Khi nào bố gọi ra ăn sáng thì nói ăn rồi. Nếu không, tao sẽ vả vào mồm.

1 30

Mẹ mất đã bảy năm. Con đếm từng năm bằng những ngày giỗ, bằng mùi tóc mẹ còn vương trên gối cũ, bằng tiếng bát đũa trong bếp mỗi khi bố về muộn vẫn sợ mẹ chưa ăn. Bảy năm với con là quá đủ để nỗi nhớ thành thói quen — nhắc lành, nhắc đau — nhưng vẫn không đủ để che lấp khoảng trống mẹ để lại.

Rồi bố lấy dì Tuyết. Hôn lễ không rầm rộ: chỉ hai họ dắt tay nhau qua quán chè đầu ngõ, người làng nhìn bằng ánh mắt tò mò pha chút thương hại. Ai cũng khen dì Tuyết khéo, hiền, lại đã “có tuổi” nên biết tính toán. Bố bảo:
“Bố cô đơn lắm, con ạ. Bố không muốn chúng ta mãi sống trong nỗi buồn.”

Con không cãi. Con nghĩ người lớn có quyền tìm hạnh phúc. Chỉ không ngờ hạnh phúc ấy lại giáng lên đầu con như một quả đá lạnh.

Ngày dì Tuyết về, nhà như bị thay đổi bản đồ. Những bức ảnh của mẹ được dì cất vào một tủ nhỏ. Những chiếc áo cũ của mẹ treo lâu ngày cũng bị dì gom lại, càu nhàu:
“Mấy cái đồ ẩm mốc này giữ chi cho chật nhà.”

Bố lẳng lặng, đôi khi cố mở miệng, rồi thôi. Con đứng bên cạnh, nắm chặt mảnh vải mẹ hay mặc, cảm giác như có ai đó bóp nghẹt tim con từng chút.

Dì Tuyết không cố che giấu thái độ. Ngay từ sáng đầu tiên, bà nhìn con bằng ánh mắt như đang sửa một món đồ lỗi. Rồi bà nói, giọng lạnh như băng:
“Khi nào bố gọi ra ăn sáng thì nói ăn rồi. Nếu không, tao sẽ vả vào mồm.”

Lời đó rơi xuống như chiếc mặt nạ rơi khỏi khuôn mặt người lớn, lộ bản chất hung hãn bên trong. Con còn bé, nhưng biết rõ: không ai được phép nói chuyện như thế với mình, càng không phải người trong nhà. Bố nghe thấy. Bố nhìn, đôi mắt ông như muốn nói điều gì đó, nhưng cuối cùng lại im. Lần này, im lặng của ông nặng hơn mọi lời quát mắng.

Từ đó, nhà trở thành chuỗi quy tắc khắc nghiệt. Con phải “ăn rồi” mỗi khi bố gọi, dù bụng réo cồn cào. Con không được ngồi gần ghế bố khi dì Tuyết có mặt. Nếu vô tình chạm vào chiếc khăn mẹ vẫn dùng, dì có thể nhéo tay và mắng: “Đừng lôi kỷ niệm ra để làm gì.” Có đêm, con thức dậy nghe tiếng bước chân dì trên hành lang, tiếng đóng sầm cửa phòng — mỗi tiếng như một mũi kim cắm vào trái tim đã mỏng.

Người ta bảo thời gian sẽ chữa lành. Nhưng thời gian ở nhà này chỉ bào mòn hy vọng. Con học cách im lặng. Tròng mắt căng, nhưng miệng câm. Con trốn trong phòng, trùm chăn khóc — không dám để bố thấy. Bố đã mất mẹ; con biết sự trống trải ấy. Con nghĩ bố sẽ bảo vệ con, nhưng bố như bị trói giữa hai phía: một bên là người mới, một bên là ký ức cũ. Và ông chọn bàng quan.

Có lần, dì buộc tội con cố tình “gợi nhớ” mẹ để phá hạnh phúc gia đình. Bà ném chiếc lược gỗ của mẹ vào góc nhà, nói:
“Đồ cũ rách, vứt đi cho rồi.”

Con bật lên như bị châm lửa:
“Đó là đồ của mẹ con!”

Dì trả lời bằng một câu vô tình đến tàn nhẫn:
“Mẹ của con chết rồi. Đừng đem xác người quá cố ra mà sống.”

Câu nói ấy làm tất cả bùng nổ trong con. Không phải vì mất đi một món đồ, mà vì mẹ bị xúc phạm ngay chính trong ngôi nhà của mình.

Ngày qua ngày, con tự hỏi: hạnh phúc mới có đáng để bố quên đi người từng bên ông cả đời không? Càng nghĩ, lòng con càng sôi sục. Có đêm, con lẻn ra trước bàn thờ, đặt tay lên ảnh mẹ, thì thầm như mẹ còn nghe:
“Mẹ, con sợ lắm. Con không muốn mất cả bố lẫn mẹ. Con chỉ muốn bố ôm con như trước.”

Mẹ không trả lời, chỉ có di ảnh im lặng và mùi trầm thoang thoảng.

Rồi một buổi chiều, cơn bực tức trong con không thể kìm nén nữa. Dì Tuyết đang chải tóc cho bố, mái tóc bạc trắng dưới ánh nắng yếu ớt. Con bước vào, ném chiếc khăn của mẹ lên bàn, hét:
“Bà không có quyền đụng vào đồ của mẹ tôi!”

Dì trợn mắt, định mắng. Nhưng bố — bố đứng dậy, lần đầu tiên sau nhiều tháng ông nhìn thẳng vào bà vợ mới:
“Tuyết, dừng lại! Những thứ đó là của vợ cũ tôi. Nó thuộc về con tôi. Nếu bà không tôn trọng, bà có thể đi. Nhưng bà không được xúc phạm họ.”

Cả phòng lặng im. Dì Tuyết bật khóc, không phải khóc hối lỗi, mà là khóc bẽ bàng của kẻ bị vạch trần. Bố quay lại ôm con, cái ôm lần này không còn lúng túng nữa. Ông thì thầm:
“Bố xin lỗi đã để con chịu đựng. Bố không biết cách phản kháng, nhưng bố sẽ không để con bị tổn thương nữa.”

Đêm đó, con khóc khác hẳn mọi lần. Không còn là nước mắt của sợ hãi, mà là của giải thoát — dù nhỏ, dù muộn. Vài ngày sau, dì Tuyết dọn đồ đi trong im lặng. Người ta bàn tán: có kẻ bảo bà bị xua đuổi, có người bảo bà bỏ đi vì không hợp. Con không muốn nghe. Điều con nhớ là bố đã đứng lên, lần đầu tiên, để bảo vệ ký ức thiêng liêng trong nhà.

Thời gian tiếp theo không phải bức tranh màu hồng. Bố vẫn buồn, con vẫn nhớ mẹ. Nhưng căn nhà lại là nhà. Bố học cách nấu món mẹ hay làm — dù vụng về — và con cười, vì trong cái vụng về ấy có một thứ rất thật: quyết tâm không để mẹ bị quên. Bố và con thường xuyên đến mộ mẹ, ngồi kể cho mẹ nghe chuyện đời thường. Con kể về trường, về bạn bè, về những lần sợ hãi. Mẹ im lặng, nhưng lòng con nhẹ hơn.

Câu chuyện khép lại không bằng phép màu, mà bằng những quyết định nhỏ nhưng đầy sức nặng: bố chọn đứng về phía con; dì Tuyết rời đi mang theo phần của bà; còn con học cách bảo vệ ký ức về mẹ bằng chính giọng nói dõng dạc của mình:
“Đây là mẹ tôi. Xin đừng ai xúc phạm bà.”

Trong một đêm mưa khác, con trùm chăn và không khóc vì sợ nữa. Con khóc vì biết mình đã lớn. Yêu thương không phải là chiếm đoạt, mà là giữ gìn. Con thì thầm với ảnh mẹ:
“Con vẫn sống. Bố vẫn ở đây. Chúng ta chưa bao giờ bị bỏ rơi, mẹ ạ.”

Ở đâu đó, chắc mẹ đã mỉm cười.